Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siege





siege
[si:dʒ]
danh từ
sự bao vây, sự vây hãm
to stand a long siege
chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài
a siege of illness
thời kỳ ốm đau lâu dài
to lay siege to something
bao vây, vây hãm (một thành phố..)
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm


/si:dʤ/

danh từ
sự bao vây, sự vây hãm
to lay siege to bao vây
to stand a long siege chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài
a siege of illness thời kỳ ốm đau lâu dài

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "siege"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.