Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hug



/hʌg/

danh từ

cái ôm chặt

(thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật)

ngoại động từ

ôm, ôm chặt

ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)

ôm ấp, ưa thích, bám chặt

    to hug an idea ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến

    to hug oneself over something thích thú một cái gì

đi sát

    the ship hugged the coast tàu thuỷ đi sát bờ biển

( on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hug"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.