Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frog



/frɔg/

danh từ

(động vật học) con ếch, con ngoé

danh từ

(động vật học) đế guốc (chân ngựa)

danh từ

quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê

khuy khuyết thùa (áo nhà binh)

danh từ

(ngành đường sắt) đường ghi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.