Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frogling




frogling
['frɔgliη]
danh từ
(động vật học) ếch con; ngoé con


/'frɔgliɳ/

danh từ
(động vật học) ếch con; ngoé con


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.