Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leap-frog




leap-frog
['li:pfrɔg]
danh từ
trò chơi mà người chơi lần lượt giạng chân nhảy qua người khác cúi lom khom; trò chơi nhảy cừu
ngoại động từ
nhảy qua (ai) theo cách này
nội động từ
(chơi) nhảy cừu


/'li:pfrɔg/

danh từ
trò chơi nhảy cừu

Related search result for "leap-frog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.