Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frog-march




frog-march
['frɔgmɑ:t∫]
Cách viết khác:
frog's-march
['frɔgzmɑ:t∫]
danh từ
cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay)


/'frɔgmɑ:tʃ/ (frog's-march) /'frɔgzmɑ:tʃ/
march) /'frɔgzmɑ:tʃ/

danh từ
cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay)

Related search result for "frog-march"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.