Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dying



/'daiiɳ/

danh từ

sự chết

tính từ

chết; hấp hối

    at one's dying hour lúc chết

thốt ra lúc chết

sắp tàn

    dying years những năm tàn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.