Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undying




undying
[ʌn'daiiη]
tính từ
mãi mãi. bất tận, bất tử, bất diệt, không chết, vĩnh cửu
undying love
tình yêu bất tử
không dứt; ổn định


/ʌn'daiiɳ/

tính từ
không chết, bất tử, bất diệt

Related search result for "undying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.