|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vigour
vigour | ['vigə] | | Cách viết khác: | | vigor | | ['vigə] | | danh từ | | | sức mạnh thể chất, sinh lực; sức sống, sự cường tráng | | | full of vigour | | đầy sức mạnh, mạnh khoẻ, cường tráng | | | sự mãnh liệt, tính chất mạnh mẽ, khí lực (trong tư tưởng, ngôn ngữ, phong cách..) | | | music of tremendous vigour | | nền âm nhạc có một sức mạnh ghê gớm | | | vigour of literary style | | khí lực của văn phong | | | man of vigour | | người có khí lực | | | sự mãnh liệt, sự hăng hái, sự mạnh mẽ | | | the vigour of an attack | | sức mãnh liệt của một cuộc tấn công | | | to grow with vigour | | mọc mạnh mẽ |
/'vigə/
danh từ sức mạnh, sự cường tráng full of vigour đầy sức mạnh, mạnh khoẻ, cường tráng sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ the vigour of an attack sức mãnh liệt của một cuộc tấn công to grow with vigour mọc mạnh mẽ khí lực man of vigour người có khí lực vigour of literary style khí lực của văn phong
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vigour"
|
|