Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vim




vim
[vim]
danh từ
(thông tục) sinh lực, sức mạnh, nghị lực
full of vim
đầy sinh lực
put more vim into your acting!
hãy diễn có khí thế hơn nữa!


/vim/

danh từ
(thông tục) sức mạnh, sức sống
full of vim đầy sức sống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.