unskilled
unskilled | [,ʌn'skild] | | tính từ | | | không có hoặc không đòi hỏi kỹ năng hoặc sự huấn luyện đặc biệt; không chuyên môn; không có kỹ thuật | | | unskilled workers | | những công nhân không có chuyên môn | | | unskilled labour | | công việc lao động đơn giản |
/' n'skild/
tính từ không thạo, không khéo, không giỏi không chuyên môn hoá, không có chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân) unskilled labour những công việc lao động đn gin
|
|