slosh ![](images/dict/s/slosh.gif)
slosh![](img/dict/02C013DD.png) | [slɔ∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (như) slush | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bùn loãng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng bì bõm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) cú đánh mạnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) đánh đập, giã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ about, around) (thông tục) té, văng, bắn toé; làm cho chuyển động gây thành tiếng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh (ai) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ about, around) (thông tục) óc ách, chuyển động gây thành tiếng (về chất lỏng trong một cái xô) | | ![](img/dict/809C2811.png) | slosh about/around (in something) | | ![](img/dict/633CF640.png) | lội lõm bõm; lội bì bõm | | ![](img/dict/809C2811.png) | slosh something onto something | | ![](img/dict/633CF640.png) | vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả |
/slɔʃ/
danh từ
(như) slush
ngoại động từ
(từ lóng) đánh đập, giã
|
|