Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoulder-belt




shoulder-belt
['∫ouldə'belt]
danh từ
dây đeo súng (quàng qua vai)


/'ʃouldəbelt/

danh từ
dây đeo súng (quàng qua vai)

Related search result for "shoulder-belt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.