salary 
salary | ['sæləri] |  | danh từ | |  | món tiền trả đều đặn (thường) là hàng tháng cho người làm công; tiền lương | |  | to draw one's salary | | lĩnh lương | |  | has your salary been paid yet? | | anh được trả lương chưa? | |  | a salary agreement, scale | | thoả thuận về lương, thang lương |
(toán kinh tế) tiền lương
/'sæləri/
danh từ
tiền lương to draw one's salary lĩnh lương
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
trả lương
|
|