Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salary



/'sæləri/

danh từ

tiền lương

    to draw one's salary lĩnh lương

ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

trả lương


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.