Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lương bổng


[lương bổng]
salary; wages; pay
Nếu tôi là anh, ắt tôi không nhấn mạnh vần đề lương bổng đến vậy
If I were you, I wouldn't lay too much emphasis on the salary



salary, wages, pay (nói chung)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.