Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn lương



verb
to receive one's salary
những ngày nghỉ ăn lương holidays with pay

[ăn lương]
to get paid
Ăn lương của địch
To get paid by the enemy; to be in the pay of the enemy
Ăn lương giờ / tuần / tháng
To be paid by the hour/week/month
Làm việc ăn lương
To do paid work
Làm việc ăn lương tháng
To work on a monthly basis
Chức vụ ăn lương
Salaried/stipendiary post



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.