maker
maker | ['meikə] |  | danh từ | |  | người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo | |  | người làm, người sáng tạo, người tạo ra | |  | (Maker) Đấng sáng tạo; Chúa trời | |  | to meet one's Maker | |  | từ trần; chầu trời |
/'meikə/
danh từ
người làm, người sáng tạo, người tạo ra
(Maker) ông tạo, con tạo
|
|