Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bootmaker




bootmaker
['bu:tmeikə]
danh từ
thợ đóng giày ống


/'bu:t,meikə/

danh từ
thợ đóng giày ống


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.