ineffectual
ineffectual | [,ini'fektjuəl] |  | tính từ | |  | không đem lại kết quả mong muốn; không đem lại kết quả quyết định (thuốc...), không ăn thua | |  | vô ích | |  | bất lực |
/,ini'fektjuəl/
tính từ
không đem lại kết quả mong nuốn; không đem lại kết quả quyết định (thuốc...), không ăn thua
vô ích
bất lực
|
|