disguise 
disguise | [dis'gaiz] |  | danh từ | |  | sự trá hình, sự cải trang | |  | quần áo cải trang | |  | sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối | |  | sự che giấu, sự che đậy | |  | a blessing in disguise | |  | (xem) blessing |  | ngoại động từ | |  | trá hình, cải trang | |  | to disguise oneself as... | | cải trang là... | |  | nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối) | |  | che giấu, che đậy | |  | to disguise one's intention | | che đậy ý định của mình | |  | to be disguissed with liquour | |  | (xem) liquour |
/dis'gaiz/
danh từ
sự trá hình, sự cải trang
quần áo cải trang
sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối
sự che giấu, sự che đậy !a blessing in disguise
(xem) blessing
ngoại động từ
trá hình, cải trang to disguise onself as... cải trang là...
nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối)
che giấu, che đậy to disguise one's intention che đậy ý định của mình !to be disguissed with liquour
(xem) liquour
|
|