burnt
burnt![](img/dict/02C013DD.png) | [bə:nt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị cháy, bị đốt, khê | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rám nắng, sạm nắng (da...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nung chín (đất sét...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | burnt child dreads the fire | | ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) fire | | ![](img/dict/809C2811.png) | burnt offering | | ![](img/dict/633CF640.png) | vật bị thiêu đốt để cúng bái |
/bə:nt/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn
tính từ
bị cháy, bị đốt, khê
rám nắng, sạm nắng (da...)
nung chín (đất sét...) !burnt child dreads the fire
(xem) fire
|
|