Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
walled


tính từ

có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh

    walled lake hồ trên núi có bờ dựng đứng

(lịch sử) có công sự bao bọc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.