Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rampart




rampart
['ræmpɑ:t]
danh từ
thành luỹ
sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ
a rampart against infection
sự bảo vệ chống lại nhiễm trùng
ngoại động từ
bảo vệ bằng thành luỹ
xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)


/'ræmpɑ:t/

danh từ
thành luỹ
sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ

ngoại động từ
bảo vệ bằng thành luỹ
xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rampart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.