Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waylaid




waylaid
Xem waylay


/wei'lei/

ngoại động từ waylaid
mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.