Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trial





trial
['traiəl]
danh từ
sự thử thách; sự thử nghiệm
to give job applicants a trial
thử thách những người xin việc
to put the car through safety trials
đưa xe hơi đi trắc nghiệm an toàn
to proceed by trial and error
tiến hành bằng cách mò mẫm
trial of strength
một cuộc thử sức (để biết ai khoẻ hơn ai)
to employ somebody for a trial period
thuê ai làm việc thử trong một thời gian
for trial purposes
nhằm mục đích thử nghiệm
trial flight
cuộc bay thử
a trial separation
một cuộc ly thân thử (đối với một cặp vợ chồng gặp khó khăn trong cuộc sống chung)
trial trip
cuộc chạy thử (của chiếc tàu mới)
the new drug has undergone extensive medical trials
dược phẩm mới đã trải qua những cuộc thể nghiệm y học rộng rãi
(pháp lý) việc xét xử, sự xử án; phiên toà xử
the trial lasted a week
phiên toà kéo dài một tuần lễ
to commit somebody for trial
tạm giam ai
to bring to trial
đưa ra toà, đưa ra xử
the defendant claimed that he had not had a fair trial
bị cáo khiếu nại rằng ông ta đã không được xét xử công minh
the case comes to trial/comes up for trial next month
vụ án sẽ được đưa ra xử vào tháng sau
sự thử thách; điều thử thách; nỗi gian nan
a life full of trials
một cuộc đời lắm nỗi gian nan
the radio next door is a real trial
cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ
trials of love
những thử thách của tình yêu
(trial to somebody) của nợ; chuyện nặng nợ (người, vật hay quấy rầy, gây bực tức..)
her child is a trial to his teachers
đứa con của bà ta là một của nợ đối với các thầy cô giáo của nó
life's trials
những nợ đời
(tài chính) sự kiểm tra
trial balance
kết toán kiểm tra
(hàng không) sự thăm dò
trial balloon
bóng thăm dò
trận đấu thể thao để trắc nghiệm khả năng những đấu thủ có thể được tuyển vào một đội quan trọng
to go/be on trial (for something); to stand trial (for something)
bị xử trong một phiên toà
she went on/stood trial for murder
cô ta bị đem ra toà xử về tội sát nhân
to put somebody on trial (for something)
tố cáo ai và đưa ra xét xử
she was put on trial for fraud
cô ta phải ra hầu toà về tội lừa đảo
on trial
được xem xét và trắc nghiệm
to take the machine on trial for a week
đem máy đi thử nghiệm một tuần
trial and error
phương pháp thử và sai
to learn by trial and error
tự mò mẫm học tập
trials and tribulation
những nỗi khổ cực và phiền phức
danh từ
(ngôn ngữ học) số ba (bên cạnh số đơn và số đôi; số nhiều)



phép thử, thí nghiệm
uniformity t. (thống kê) phép thử đều
t. of force tam giác lực
acute t. tam giác nhọn
astronomical t. (thiên văn) tam giác thị sai
birectangular spherical t. tam giác cầu hai góc vuông
circumscribed t. tam giác ngoại tiếp
congruent t.s tam giác tương đẳng
inscribed t. tam giác nội tiếp
coordinate t. tam giác toạ độ
copolar t. tam giác đồng cực
diagonal t. tam giác chéo
equilateral t. tam giác đều
geodesic t. tam giác trắc địa
homothetic t. tam giác vị tự
isosceles t. tam giác cân
local t. tam giác địa phương
oblique t. tam giác xiên
obtuse t. tam giác có góc tù
pedal t. tam giác thuỷ túc
perspective t.s tam giác phối cảnh
polar t. tam giác cực
rectilinear t. tam giác thẳng
right t. tam giác vuông
scalene t. tam giác thường
self-polar t. tam giác tự đối cực
similar t.s giác giác đồng dạng
spherical t. tam giác cầu
syzygetic t. tam giác hội sung
unit t. tam giác đơn vị

/'traiəl/

danh từ
sự thử
to give something a trial đưa một vật ra thử
to make the trial làm thử, làm thí nghiệm
to proceed by trial and error tiến hành bằng cách mò mẫm
trial of strenght sự thử sức mạnh
on trial để thử; làm thử; khi thử
trial flight cuộc bay thử
trial trip cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới)
(pháp lý) việc xét xử, sự xử án
to commit a prisoner for trial đem một tội nhân ra xét xử
to bring to trial đưa ra toà, đưa ra xử
điều thử thách; nỗi gian nan
a life full of trials một cuộc đời lắm nỗi gian nan
the radio next door is a real trial cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ
trials of love những thử thách của tình yêu
(tài chính)
trial balance kết toán kiểm tra
(hàng không)
trial balloon bóng thăm dò

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.