Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trial



/'traiəl/

danh từ

sự thử

    to give something a trial đưa một vật ra thử

    to make the trial làm thử, làm thí nghiệm

    to proceed by trial and error tiến hành bằng cách mò mẫm

    trial of strenght sự thử sức mạnh

    on trial để thử; làm thử; khi thử

    trial flight cuộc bay thử

    trial trip cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới)

(pháp lý) việc xét xử, sự xử án

    to commit a prisoner for trial đem một tội nhân ra xét xử

    to bring to trial đưa ra toà, đưa ra xử

điều thử thách; nỗi gian nan

    a life full of trials một cuộc đời lắm nỗi gian nan

    the radio next door is a real trial cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ

    trials of love những thử thách của tình yêu

(tài chính)

    trial balance kết toán kiểm tra

(hàng không)

    trial balloon bóng thăm dò


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.