Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tribulation




tribulation
[,tribju'lei∫n]
danh từ
nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não
to bear one's tribulations bravely
dũng cảm chịu đựng những nỗi khổ cực


/,tribju'leiʃn/

danh từ
nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não
to bear one's tribulations bravely dũng cảm chịu đựng những nỗi khổ cực

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.