Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thrall




thrall
[θrɔ:l]
danh từ
người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a thrall to drink
một người nô lệ của rượu chè
sự nô lệ; cảnh nô lệ, cảnh tôi đòi
ngoại động từ
bắt làm nô lệ, bắt lệ thuộc
bắt phải phục tùng; áp chế


/θrɔ:l/

danh từ
người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a thrall to drink một người nô lệ của rượu chè
cảnh nô lệ, cảnh tôi đòi

ngoại động từ
bắt làm nô lệ, bắt lệ thuộc
bắt phải phục tùng; áp chế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thrall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.