Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tea-house




tea-house
['ti:'haus]
danh từ
phòng trà, quán trà


/'ti:haus/

danh từ
phòng trà, quán trà

Related search result for "tea-house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.