swore
swore | | Xem swear |
/sweə/
danh từ lời thề lời nguyền rủa, câu chửi rủa
ngoại động từ swore; sworn thề, thề nguyền, tuyên thệ to swear eternal fidelity thề trung tành muôn đời bắt thề to swear somebody to secrecy bắt ai thề giữ bí mật
nội động từ chửi, nguyền rủa !to swear at nguyền rủa (ai) !to swear by (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm đưa ra (để làm thí dụ) viện (ai, thần thánh...) để thề to swear by Jupiter; to swear by all Gods thề có trời !to swear off thề bỏ, thề chừa (rượu...)
|
|