supercilious
supercilious | [,su:pə'siliəs] |  | tính từ | |  | nghĩ hoặc luôn tỏ ra là mình hơn người; kiêu ngạo và có thái độ khinh người; kiêu kỳ; khinh khỉnh | |  | a supercilious person/attitude | | kẻ/thái độ khinh người | |  | supercilious smile | | nụ cười khinh khỉnh |
/,sju:pə'siliəs/
tính từ
kiêu kỳ, khinh khỉnh
|
|