sudden
sudden | ['sʌdn] | | tính từ | | | thình lình, đột ngột | | | a sudden change | | sự thay đổi đột ngột | | | sudden bend in the road | | chỗ đường rẽ đột ngột | | | all of a sudden | | | bất thình lình; một cách bất ngờ |
thình lình, đột suất
/'sʌdn/
tính từ thình lình, đột ngột a sudden change sự thay đổi đột ngột sudden bend in the road chỗ đường rẽ đột ngột
danh từ of (on) a sudden bất thình lình
|
|