sticking-place
sticking-place | ['stikiηpleis] | | Cách viết khác: | | sticking-point |  | ['stikiηpɔint] |  | danh từ | |  | chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa) | |  | (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa) |
/'stikiɳpleis/ (sticking-point) /'stikiɳpɔint/
point) /'stikiɳpɔint/
danh từ
chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa)
(nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa)
|
|