Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squawk





squawk
[skwɔ:k]
danh từ
tiếng kêu quác quác (chim)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời than vãn oai oái
nội động từ
kêu quác quác (nhất là khi bị thương hoặc bị đe doạ)
(thông tục) (đùa cợt) than vãn to lời; oai oái


/skwɔ:k/

danh từ
tiếng kêu quác quác (chim)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời than vãn oai oái, lời oán trách oai oái; lời phản đối oai oái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squawk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.