shatter ![](images/dict/s/shatter.gif)
shatter![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ætə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đập vỡ, làm vỡ tan | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the explosion shattered all the windows | | tiếng nổ làm tất cả các cửa sổ vỡ tan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) phá hủy hoàn toàn, làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shatter somebody's hope | | làm tiêu tan hy vọng của ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) quấy rối, làm tan sự yên tĩnh (của cái gì); gây choáng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | we were shattered by the news | | chúng tôi choáng người vì tin ấy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thônh tục) làm (ai) hoàn toàn kiệt sức | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vỡ, vỡ tan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị phá hủy hoàn toàn, tan vỡ, tiêu tan |
/'ʃætə/
ngoại động từ
làm vỡ, làm gãy
làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn to shatter somebody's hope làm tiêu tan hy vọng của ai
nội động từ
vỡ, gãy
tan vỡ, tiêu tan
|
|