Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seer




seer
['si:ə]
danh từ
người trông thấy
nhà tiên tri
cân Ân-độ (khoảng 0,9 kg)
lít Ân-độ


/'si:ə/

danh từ
nhà tiên tri

danh từ
cân Ân-độ (khoảng 0, 9 kg)
lít Ân-độ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.