![](img/dict/02C013DD.png) | ['skʌri] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chạy gấp; sự chạy nhốn nháo; tiếng chạy nhốn nháo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hối hả; trạng thái lo âu, phấn khích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the scurry and scramble of town life |
| sự hối hả và giành giật của cuộc sống thành thị |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơn gió mạnh; trận mưa rào.. có gió cuốn, đám mây bụi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc chạy đua ngựa ngắn |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chạy gấp; chạy nhốn nháo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | mice scurrying across the floor |
| những con chuột chạy vụt qua sàn |