Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scurry





scurry
['skʌri]
danh từ
sự chạy gấp; sự chạy nhốn nháo; tiếng chạy nhốn nháo
sự hối hả; trạng thái lo âu, phấn khích
the scurry and scramble of town life
sự hối hả và giành giật của cuộc sống thành thị
cơn gió mạnh; trận mưa rào.. có gió cuốn, đám mây bụi
cuộc chạy đua ngựa ngắn
nội động từ
chạy gấp; chạy nhốn nháo
mice scurrying across the floor
những con chuột chạy vụt qua sàn


/'skʌri/

danh từ
sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton
cuộc chạy đua ngựa ngắn
đám (bụi) bốc lên (tuyết) cuốn đi

nội động từ
chạy gấp; chạy lon ton

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scurry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.