Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
royal





royal
['rɔiəl]
tính từ
(thuộc) vua; (thuộc) nữ hoàng
royal power
vương quyền
the royal family
hoàng gia
the royal prerogative
đặc quyền của nhà vua
(Royal) (thuộc) hoàng gia
Royal Military Academy
học viện quân sự hoàng gia
Royal Air Force
không quân hoàng gia
Royal Navy
hải quân hoàng gia
vương giả, như vua chúa; trọng thể, long trọng
to give someone a royal welcome
đón tiếp ai một cách trọng thể
to be in royal spirits
cao hứng
to have a royal time
được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích
the royal 'we'
cách vua hoặc nữ hoàng dùng đại từ số nhiều để nói về mình
We've never liked Italy - Is that the royal 'we'? I think Italy's great!
Chúng tôi chưa bao giờ thích nước ý. Cái 'chúng tôi' ấy phải chăng là cái 'chúng tôi' của nhà vua? Chứ tôi thì tôi cho rằng ý quốc rất tuyệt!
danh từ
(thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân
hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh) (như) royal stag
(hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm)


/'rɔiəl/

tính từ
(thuộc) vua
the royal family hoàng gia
prince royal hoàng thái tử
(Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh)
Royal Military Academy học viện quân sự hoàng gia
Royal Air Eorce không quân hoàng gia
Royal Navy hải quân hoàng gia
như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy
to give someone a royal welcome đón tiếp ai một cách trọng thể !to be in royal spirits
cao hứng !to have a royal time
được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích

danh từ
(thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân
(như) royal_stag
(hàng hải) (như) royal_sail
(the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "royal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.