Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
royalty




royalty
['rɔiəlti]
danh từ
thành viên của hoàng gia; hoàng thân
the duties of royalty
bổn phận của một hoàng thân
những người trong hoàng gia; hoàng tộc
in the presence of royalty
trước sự hiện diện của hoàng tộc
a shop patronized by royalty
cửa hàng do hoàng tộc bảo trợ
tiền trả cho người chủ một bản quyền hoặc bằng sáng chế; tiền bản quyền tác giả; tiền nhuận bút
tiền do một công ty mỏ hoặc dầu lửa trả cho sở hữu chủ của miếng đất đang được khai thác; tiền thuê mỏ


/'rɔiəlti/

danh từ
địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua
((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân
hoàng gia
(số nhiều) hoàng tộc; hoàng thân
hoàng gia
(số nhiều) đặc quyền đặc lợi của nhà vua
tiền bản quyền tác giả (theo từng cuốn sách bán ra; theo mỗi lần diễn lại một vở kịch...), tiền bản quyền phát minh (tiền phải trả để được sử dụng phát minh của người nào)
(sử học) tiền thuê mỏ (trả cho chủ đất)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "royalty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.