Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
royal



/'rɔiəl/

tính từ

(thuộc) vua

    the royal family hoàng gia

    prince royal hoàng thái tử

(Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh)

    Royal Military Academy học viện quân sự hoàng gia

    Royal Air Eorce không quân hoàng gia

    Royal Navy hải quân hoàng gia

như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy

    to give someone a royal welcome đón tiếp ai một cách trọng thể

!to be in royal spirits

cao hứng

!to have a royal time

được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích

danh từ

(thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân

(như) royal_stag

(hàng hải) (như) royal_sail

(the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "royal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.