Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pennyroyal




pennyroyal
[,peni'rɔiəl]
danh từ
(thực vật học) cây bạc hà hăng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây hêđôm


/'peni'rɔiəl/

danh từ
(thực vật học) bạc hà hăng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây hêđôm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.