Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rotten





rotten
['rɔtn]
tính từ
mục nát; thối rữa; đã hỏng
rotten eggs
trứng thối
đồi bại; sa đoạ; suy sụp về đạo đức
rotten ideas
những ý nghĩ (tư tưởng) đồi bại
(thông tục) rất tồi; rất khó chịu; rất đáng ghét; vô giá trị
rotten weather
thời tiết khó chịu
mắc bệnh sán gan
a rotten sheep
con cừu mắc bệnh sán gan


/'rɔtn/

tính từ
mục, mục nát; thối, thối rữa
rotten egg trứng thối
đồi bại, sa đoạ
rotten ideas những ý nghĩ (tư tưởng) đồi bại
xấu, vô giá trị, bất tài; (từ lóng) khó chịu, tồi, làm bực mình, đáng ghét
rotten weather thời tiết khó chịu
mắc bệnh sán gan
a rotten sheep con cừu mắc bệnh sán gan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rotten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.