Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riffle




riffle
['rifl]
danh từ
mang đãi (để đãi vàng)
chỗ nông, chỗ cạn
(dải) nước sóng vỗ bập bềnh do có một chỗ cạn hoặc chỗ nông có nhiều đá
ngoại động từ
(+ through) lật các trang (của một cuốn sách..) nhanh, không có chủ định
nội động từ
trang (trong (đánh bài), bằng cách cầm mỗi tay một phần cỗ bài rồi chia các quân bài xen kẽ nhau để lại thành một cỗ (như) trước)


/'rifl/

danh từ
mang đâi (để đãi vàng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "riffle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.