Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wavelet




wavelet
['weivlit]
danh từ
sóng gợn lăn tăn, sóng nước nhỏ
làn sóng hơi quăn (tóc)
hair in wavelets
tóc hơi quăn làn sóng


/'weivlit/

danh từ
sóng gợn lăn tăn
làn sóng hơi quăn (tóc)
hair in wavelets tóc hơi quăn làn sóng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.