Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pollack




pollack
['pɔlək]
Cách viết khác:
pollock
['pɔlək]
danh từ
(động vật học) cá pôlăc, cá minh thái


/'pɔlək/ (pollock) /'pɔlək/

danh từ
(động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pollack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.