permeate
permeate | ['pə:mieit] |  | động từ | |  | thấm vào, ngắm vào | |  | (+ through) thấm qua | |  | water has permeated (through) the soil | | nước thấm vào/qua nền đất | |  | tràn ra, lan ra; tràn ngập | |  | (+ among, into) toả ra, lan khắp |
/'pə:mieit/
động từ
thấm vào, thấm qua water permeates sand nước thấm vào cát
tràn ngập
( through, among, into) toả ra, lan khắp
|
|