Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
percolate




percolate
['pə:kəleit]
ngoại động từ
lọc, chiết ngâm, pha phin (nước, cà phê...)
thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..)
water percolating through sand
nước đang thấm qua cát
the rumour percolated through the firm
tin đồn lan dần ra khắp công ty
nội động từ
lọc qua, thấm qua


/'pə:kəleit/

ngoại động từ
lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...)

nội động từ
lọc qua, thấm qua

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.