Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pall




pall
[pɔ:l]
danh từ
vải phủ ngoài áo quan tài
áo khoát, áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục..)
(nghĩa bóng) vật che phủ, màn phủ (khói, sương..)
a pall of darkness
màn đêm
ngoại động từ
làm ngán, làm phát ngấy (vì quá nhàm)
nội động từ
trở thành nhạt nhẽo vô vị (vì quá nhàm)


/pɔ:l/

danh từ
vải phủ quan tài
áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục)
(nghĩa bóng) vật che phủ, áo khoác, màn phủ
a pall of darkness màn đêm

ngoại động từ
làm ngán, làm phát ngấy (vì quá nhàm)

nội động từ
trở thành nhạt nhẽo vô vị (vì quá nhàm)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.