Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pah




pah
[pɑ:]
thán từ
hừ!, chà!


/pɑ:/

thán từ
hừ!, chà!

Related search result for "pah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.